Từ "tai hại" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều có tác động tiêu cực, gây ra thiệt hại hoặc mất mát cho cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Khi một việc gì đó được mô tả là "tai hại", điều đó có nghĩa là việc đó có thể dẫn đến hậu quả xấu, không mong muốn.
Định nghĩa chi tiết:
Tai hại (tính từ): chỉ những điều gây ra thiệt hại, mất mát hoặc hậu quả xấu.
Ví dụ: "Hậu quả tai hại của việc làm ẩu" có nghĩa là nếu bạn làm việc một cách cẩu thả, bạn có thể gặp phải những hậu quả xấu.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Việc sử dụng thuốc lá có nhiều tai hại cho sức khỏe."
Câu phức tạp: "Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, vì quyết định sai lầm có thể gây ra những tai hại không thể lường trước."
Cách sử dụng nâng cao:
"Tai hại" có thể được dùng để mô tả những tình huống trong nhiều lĩnh vực khác nhau như môi trường, sức khỏe, kinh tế, và xã hội.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: "tai họa" (có thể mang ý nghĩa nặng nề hơn, thường chỉ những thiệt hại lớn hơn).
Từ đồng nghĩa: "thiệt hại", "tổn thất", "hại", "mất mát".
Từ liên quan: "hậu quả", "tác động", "nguy hiểm".
Phân biệt với các từ gần giống:
Tai hại và tai họa: "Tai hại" thường chỉ những thiệt hại có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, trong khi "tai họa" thường chỉ những điều rất nghiêm trọng hoặc thảm khốc hơn.
Thiệt hại: là danh từ, chỉ kết quả của sự tai hại, ví dụ: "thiệt hại do thiên tai".
Kết luận:
Từ "tai hại" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt những mối nguy hại và thiệt hại có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau.