Characters remaining: 500/500
Translation

tai hại

Academic
Friendly

Từ "tai hại" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều tác động tiêu cực, gây ra thiệt hại hoặc mất mát cho cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Khi một việc đó được mô tả "tai hại", điều đó có nghĩaviệc đó có thể dẫn đến hậu quả xấu, không mong muốn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tai hại (tính từ): chỉ những điều gây ra thiệt hại, mất mát hoặc hậu quả xấu.
  • dụ: "Hậu quả tai hại của việc làm ẩu" có nghĩanếu bạn làm việc một cách cẩu thả, bạn có thể gặp phải những hậu quả xấu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Việc sử dụng thuốc lá nhiều tai hại cho sức khỏe."

    • đây, "tai hại" chỉ những tác động xấu đến sức khỏe do việc hút thuốc lá.
  2. Câu phức tạp: "Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, quyết định sai lầm có thể gây ra những tai hại không thể lường trước."

    • Trong câu này, "tai hại" nhấn mạnh rằng quyết định sai lầm có thể dẫn đến những kết quả xấu chúng ta không thể dự đoán được.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tai hại" có thể được dùng để mô tả những tình huống trong nhiều lĩnh vực khác nhau như môi trường, sức khỏe, kinh tế, xã hội.
    • dụ: "Sự ô nhiễm môi trường đã gây ra tai hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "tai họa" (có thể mang ý nghĩa nặng nề hơn, thường chỉ những thiệt hại lớn hơn).
  • Từ đồng nghĩa: "thiệt hại", "tổn thất", "hại", "mất mát".
  • Từ liên quan: "hậu quả", "tác động", "nguy hiểm".
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Tai hại tai họa: "Tai hại" thường chỉ những thiệt hại có thể xảy ra trong cuộc sống hàng ngày, trong khi "tai họa" thường chỉ những điều rất nghiêm trọng hoặc thảm khốc hơn.
  • Thiệt hại: danh từ, chỉ kết quả của sự tai hại, dụ: "thiệt hại do thiên tai".
Kết luận:

Từ "tai hại" một từ quan trọng trong tiếng Việt, giúp người nói diễn đạt những mối nguy hại thiệt hại có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. t. (hoặc d.). tác dụng gây ra nhiều mất mát, thiệt hại. Hậu quả tai hại của việc làm ẩu. Những tai hại do trận bão gây ra.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tai hại"